Điện tử là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan về Điện tử

Điện tử là ngành khoa học và kỹ thuật nghiên cứu chuyển động và điều khiển electron trong các vật liệu dẫn điện và bán dẫn để thực hiện chức năng xử lý, truyền tải và lưu trữ thông tin. Ngành này ứng dụng thiết kế và chế tạo linh kiện bán dẫn như diode, transistor và mạch tích hợp, phát triển mạch tương tự, mạch số và hệ thống điều khiển tự động trong y sinh, viễn thông và tự động hóa công nghiệp.

Định nghĩa điện tử

Điện tử (electronics) là ngành khoa học kỹ thuật nghiên cứu và ứng dụng hiện tượng chuyển động của electron trong các vật liệu dẫn điện và bán dẫn. Phạm vi bao gồm thiết kế, chế tạo và vận hành các mạch, thiết bị điện tử nhằm thực hiện chức năng xử lý, truyền tải, khuếch đại và lưu trữ thông tin. Điện tử phân tích và điều khiển khả năng dẫn điện của vật liệu, từ đó tạo ra các linh kiện như diode, transistor hay mạch tích hợp, đồng thời phát triển hệ thống điều khiển tự động, vi xử lý và vi điều khiển.

Khái niệm điện tử khác biệt so với điện cơ bản ở chỗ tập trung vào sự điều khiển vi mạch và hành vi của hạt electron trong bán dẫn, thay vì chỉ dựa trên dòng điện chạy qua dây dẫn kim loại. Điện tử ứng dụng rộng rãi trong viễn thông, tin học, y sinh, tự động hóa và vi cơ điện. Sự phát triển của ngành điện tử đã tạo nền tảng cho cuộc cách mạng công nghệ thông tin và truyền thông hiện đại.

Ứng dụng điện tử bao gồm mạch tương tự (analog) và mạch số (digital). Mạch tương tự vận hành với tín hiệu liên tục, chịu tác động của tần số và biên độ, trong khi mạch số xử lý tín hiệu rời rạc theo mức logic 0 và 1. Sự kết hợp hai loại mạch này (mixed-signal) cho phép thiết bị điện tử hiện đại vừa xử lý tín hiệu analog từ cảm biến vừa thực hiện tính toán số học trong vi xử lý.

Lịch sử phát triển

Những khám phá ban đầu về electron vào cuối thế kỷ 19 (J.J. Thomson, 1897) mở đường cho việc phát minh bóng đèn chân không, diode và các ống điện tử. Bóng đèn chân không (vacuum tube) từng là linh kiện chủ đạo, cho phép khuếch đại tín hiệu và đóng vai trò then chốt trong máy thu thanh, máy tính đầu tiên và radar.

Giai đoạn từ cuối thập niên 1940 đến đầu thập niên 1950 chứng kiến cuộc cách mạng transistor tại Bell Labs, với Thomas J. Watson Jr. và nhóm nghiên cứu Bernstein phát triển transistor bán dẫn đầu tiên vào năm 1947. Transistor nhanh chóng thay thế bóng đèn chân không nhờ kích thước nhỏ, độ bền cao, tiêu thụ điện năng thấp và khả năng hoạt động ở tần số cao.

Những năm 1960–1970 đánh dấu sự ra đời của mạch tích hợp (Integrated Circuit) do Jack Kilby (Texas Instruments) và Robert Noyce (Fairchild Semiconductor) độc lập phát triển. Sự tích hợp hàng loạt transistor và linh kiện trên một đế bán dẫn tạo ra vi xử lý đầu tiên, mở ra kỷ nguyên vi mạch với khả năng tính toán mạnh mẽ và chi phí sản xuất giảm sâu.

Trong thập niên 1980 và 1990, công nghệ CMOS và quy trình bán dẫn đã được cải tiến liên tục, dẫn đến vi xử lý đa lõi, bộ nhớ flash và linh kiện công suất cao. Thế kỷ 21 chứng kiến sự bùng nổ của công nghệ nano, vật liệu mới như graphene, perovskite và điện tử linh hoạt (flexible electronics), đồng thời tích hợp Internet vạn vật (IoT) và điện tử lượng tử vào nghiên cứu phát triển.

Nguyên lý cơ bản

Cơ sở lý thuyết của điện tử là hiện tượng chuyển động của electron trong vật liệu dẫn và bán dẫn dưới tác động của điện trường. Dòng điện I tính theo đơn vị ampe (A) tỷ lệ thuận với điện áp U theo định luật Ohm: U = R·I, trong đó R là điện trở (Ω). Sự hiểu biết về đặc tính I–V (dòng–áp) của diode và transistor p–n junction cho phép thiết kế mạch chỉnh lưu, khuếch đại và chuyển mạch.

Hiệu ứng bán dẫn quan trọng bao gồm:

  • Hiệu ứng p–n junction: tạo ra diode với khả năng dẫn thuận, cản nghịch.
  • Hiệu ứng trường (FET): điều khiển dòng bằng điện áp đặt lên cổng.
  • Hiệu ứng khuếch đại (BJT): dòng điện cực đại được kiểm soát bởi dòng (base).
Định luật / Hiệu ứng Phương trình Ứng dụng
Định luật Ohm U=R×IU = R \times I Thiết kế mạng điện trở, mạch phân áp
Định luật Kirchoff ∑V = 0; ∑I = 0 Phân tích mạch phức hợp
Điện áp ngưỡng diode I=IS(eqV/kT1)I = I_S(e^{qV/kT}-1) Chỉnh lưu, nhận diện tín hiệu

Khái niệm về trở kháng, tần số cộng hưởng và hệ số nhiễu cũng là thành phần không thể thiếu khi thiết kế mạch cao tần, hệ thống truyền tín hiệu và khối lọc analog.

Linh kiện điện tử

Linh kiện điện tử chia thành hai nhóm chính: linh kiện thụ động và linh kiện chủ động. Linh kiện thụ động không khuếch đại tín hiệu, bao gồm điện trở (resistor), tụ điện (capacitor) và cuộn cảm (inductor). Linh kiện chủ động có khả năng điều khiển và khuếch đại, tiêu biểu là diode, transistor và mạch tích hợp (IC).

  • Điện trở: chia áp, hạn dòng, điều chỉnh mức tín hiệu.
  • Tụ điện: lưu trữ năng lượng, lọc tần số, ghép và tách tín hiệu.
  • Diode: chỉnh lưu, bảo vệ ngược, phát quang (LED).
  • Transistor: khuếch đại, chuyển mạch; gồm BJT, MOSFET, JFET.
  • Mạch tích hợp (IC): vi xử lý, vi điều khiển, bộ nhớ, mạch tương tự.
Linh kiện Chức năng chính Ứng dụng tiêu biểu
Resistor Chia áp, hạn dòng Mạch phân áp, mạch kháng dòng
Capacitor Lọc, ghép tín hiệu Nguồn lọc, mạch cộng hưởng
BJT Khuếch đại dòng Mạch khuếch đại âm thanh
MOSFET Chuyển mạch, khuếch đại Bộ nguồn xung, mạch số

Cấu trúc vật lý, tiêu chuẩn chân và đặc tính nhiệt độ của mỗi linh kiện được quy định chặt chẽ, giúp kỹ sư điện tử lựa chọn và thiết kế mạch phù hợp với yêu cầu hiệu suất, bền bỉ và chi phí.

Mạch điện tử

Mạch điện tử là tập hợp các linh kiện được kết nối theo sơ đồ mạch để thực hiện chức năng cụ thể như khuếch đại, xử lý tín hiệu, chuyển mạch hoặc điều khiển. Mạch tương tự (analog) hoạt động với tín hiệu điện liên tục, trong khi mạch số (digital) xử lý tín hiệu rời rạc ở hai mức logic 0 và 1.

Trong thiết kế mạch tương tự, các khối chính bao gồm mạch khuếch đại (amplifier), mạch lọc (filter) và mạch dao động (oscillator). Kỹ sư sử dụng phần mềm mô phỏng như SPICE để phân tích đáp ứng tần số, độ ổn định và nhiễu của mạch trước khi triển khai trên bản mạch in.

Mạch số bao gồm các cổng logic (AND, OR, NOT), flip-flop lưu trữ bit và bộ đếm, thường được thiết kế bằng ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) như VHDL hoặc Verilog, sau đó tổng hợp thành mạch tích hợp hoặc FPGA.

  • Mạch hỗn hợp (mixed-signal): tích hợp cả phần analog và digital, ví dụ ADC (Analog-to-Digital Converter) và DAC (Digital-to-Analog Converter).
  • Mạch công suất (power electronics): dùng transistor công suất để điều khiển nguồn điện, như mạch biến tần và bộ nguồn xung (SMPS).
  • Mạch RF (radio frequency): thiết kế khối lọc và khuếch đại tần số cao cho truyền thông không dây.
Loại mạch Chức năng chính Công cụ thiết kế
Tương tự Khuếch đại, lọc, dao động SPICE, ADS
Số Xử lý logic, lưu trữ VHDL, Verilog, Quartus
Mixed-signal Chuyển đổi A/D, D/A Cadence, Mentor
Công suất Điều khiển nguồn Plecs, MATLAB/Simulink

Vật liệu bán dẫn

Vật liệu bán dẫn là nền tảng cho hầu hết linh kiện điện tử nhờ khả năng khống chế dẫn điện bằng cách điều chỉnh tạp chất (doping). Silic (Si) là vật liệu phổ biến nhất nhờ nguồn nguyên liệu dồi dào và quy trình chế tạo成熟, theo nghiên cứu của NIST.

Germani (Ge) từng được sử dụng trong các transistor đầu tiên, tuy nhiên có nhiệt độ hoạt động thấp hơn. Hợp chất III-V như gallium arsenide (GaAs) và indium phosphide (InP) có ưu thế về tốc độ và khả năng phát quang, thường dùng trong mạch tần số cao và diode laser.

  • Silic (Si): dẻo, dễ chế tạo, giá thành thấp.
  • GaAs, InP: hiệu suất cao tần số vi sóng, phát quang.
  • Graphene, perovskite: vật liệu mới nghiên cứu cho điện tử linh hoạt và quang điện tử.

Các tiến bộ trong xử lý wafer, lithography và công nghệ 7 nm, 5 nm tiếp tục đẩy giới hạn mật độ transistor và hiệu năng vi xử lý, theo lộ trình Moore's Law do IEEE đặt ra.

Xử lý tín hiệu điện tử

Xử lý tín hiệu điện tử (signal processing) là kỹ thuật phân tích, biến đổi và trích xuất thông tin từ tín hiệu analog hoặc digital. Trong hệ thống viễn thông, tín hiệu analog được điều chế (modulation) để truyền qua kênh, sau đó giải điều chế (demodulation) tại máy thu.

Các phương pháp điều chế phổ biến gồm AM (Amplitude Modulation), FM (Frequency Modulation) và PSK (Phase Shift Keying). Trong tín hiệu digital, OFDM (Orthogonal Frequency-Division Multiplexing) được ứng dụng rộng rãi trong Wi-Fi và 4G/5G.

  • Lọc tín hiệu: lọc thông thấp, thông cao, thông dải để loại bỏ nhiễu.
  • Biến đổi Fourier: FFT phân tích phổ tần, thiết kế bộ lọc số.
  • Lọc Kalman: ước lượng trạng thái cho hệ thống động.

Trong xử lý ảnh và âm thanh, các thuật toán nén (JPEG, MP3), khử nhiễu và nhận dạng mẫu (pattern recognition) đóng vai trò quan trọng, hỗ trợ các ứng dụng từ camera an ninh đến trợ lý giọng nói.

Ứng dụng chính

Điện tử ảnh hưởng toàn diện đến cuộc sống hiện đại qua các lĩnh vực:

  • Viễn thông: thiết bị di động, mạng 5G, vệ tinh, cáp quang (ITU).
  • Tự động hóa công nghiệp: PLC, hệ thống SCADA, robot sản xuất.
  • Y sinh: máy siêu âm, thiết bị theo dõi tim mạch, cấy ghép điện tử (FDA Medical Devices).
  • Điện tử tiêu dùng: TV, thiết bị gia dụng thông minh, wearables.
  • Hàng không vũ trụ: radar, hệ thống điều khiển bay, cảm biến gia tốc.

Công nghệ mới và xu hướng tương lai

Internet vạn vật (IoT) kết nối hàng tỉ thiết bị, đòi hỏi linh kiện siêu tiết kiệm năng lượng và bảo mật cao. Công nghệ 5G/6G mở rộng băng thông và giảm độ trễ, hỗ trợ ứng dụng tự lái và telemedicine.

Điện tử linh hoạt (flexible electronics) và in ấn 3D cho phép tích hợp mạch lên bề mặt cong, ứng dụng trong y tế dán da, theo dõi sinh học. Các bộ cảm biến in (printed sensors) ngày càng nhỏ gọn và ít tốn kém.

Điện tử sinh học (bioelectronics) kết hợp linh kiện bán dẫn với mô sống để tạo khớp nối thần kinh cấy ghép, điện cực não và thiết bị điều trị rung tâm nhĩ. Điện tử lượng tử (quantum electronics) sử dụng hiện tượng chồng chập và vướng víu để phát triển máy tính lượng tử và cảm biến cực kỳ nhạy.

Tài liệu tham khảo

  • Institute of Electrical and Electronics Engineers. (2021). IEEE Standard 1801™–2021: Design and Verification. Truy cập tại IEEE Xplore
  • National Institute of Standards and Technology. (2020). Semiconductor Metrology and Standards. Truy cập tại nist.gov
  • All About Circuits. (n.d.). Signal Processing Tutorials. Truy cập tại allaboutcircuits.com
  • International Telecommunication Union. (2022). IMT-2020 and Beyond. Truy cập tại itu.int
  • Food and Drug Administration. (2021). Medical Device Overview. Truy cập tại FDA

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề điện tử:

Nhiệt hoá học hàm mật độ. III. Vai trò của trao đổi chính xác Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 98 Số 7 - Trang 5648-5652 - 1993
Mặc dù lý thuyết hàm mật độ Kohn–Sham với các hiệu chỉnh gradient cho trao đổi-tương quan có độ chính xác nhiệt hoá học đáng kể [xem ví dụ, A. D. Becke, J. Chem. Phys. 96, 2155 (1992)], chúng tôi cho rằng việc cải thiện thêm nữa là khó có thể xảy ra trừ khi thông tin trao đổi chính xác được xem xét. Các lý lẽ hỗ trợ quan điểm này được trình bày và một hàm trọng số trao đổi-tương quan bán t...... hiện toàn bộ
#Kohn-Sham #hàm mật độ #trao đổi-tương quan #mật độ quay-lực địa phương #gradient #trao đổi chính xác #năng lượng phân ly #thế ion hóa #ái lực proton #năng lượng nguyên tử
Hiệu ứng Trường Điện trong Những Phim Carbon Mỏng Từng Atomm Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 306 Số 5696 - Trang 666-669 - 2004
Chúng tôi mô tả về các phim graphit đơn tinh thể, mỏng chỉ vài nguyên tử nhưng vẫn ổn định dưới điều kiện môi trường, có tính kim loại và chất lượng đặc biệt cao. Các phim này được phát hiện là chất bán kim loại hai chiều với sự chồng chéo rất nhỏ giữa các băng năng lượng hóa trị và dẫn điện, và chúng thể hiện một hiệu ứng trường điện lưỡng cực mạnh mẽ đến mức electron và lỗ t...... hiện toàn bộ
Chuyển giao điện di của protein từ gel polyacrylamide sang tấm nitrocellulose: Quy trình và một số ứng dụng. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 76 Số 9 - Trang 4350-4354 - 1979
Một phương pháp đã được đưa ra để chuyển giao điện di protein từ gel polyacrylamide sang tấm nitrocellulose. Phương pháp này cho phép chuyển giao định lượng protein ribosome từ gel có chứa ure. Đối với gel natri dodecyl sulfate, mô hình ban đầu của dải vẫn giữ nguyên mà không mất độ phân giải, nhưng việc chuyển giao không hoàn toàn định lượng. Phương pháp này cho phép phát hiện protein bằn...... hiện toàn bộ
#chuyển giao điện di #protein ribosome #gel polyacrylamide #nitrocellulose #ure #natri dodecyl sulfate #chụp ảnh phóng xạ tự động #miễn dịch học #kháng thể đặc hiệu #detection #peroxidase #phân tích protein.
Đặc điểm và sự phát triển của Coot Dịch bởi AI
International Union of Crystallography (IUCr) - Tập 66 Số 4 - Trang 486-501 - 2010
Coot là một ứng dụng đồ họa phân tử chuyên dùng cho việc xây dựng và thẩm định mô hình phân tử sinh học vĩ mô. Chương trình hiển thị các bản đồ mật độ điện tử và các mô hình nguyên tử, đồng thời cho phép thực hiện các thao tác mô hình như chuẩn hóa, tinh chỉnh không gian thực, xoay/chuyển tay chân, hiệu chỉnh khối cố định, tìm kiếm phối tử, hydrat hóa, đột biến,...... hiện toàn bộ
#Coot #đồ họa phân tử #thẩm định mô hình #mật độ điện tử #tinh chỉnh không gian thực #công cụ thẩm định #giao diện trực quan #phát triển phần mềm #cộng đồng tinh thể học.
PHENIX: hệ thống toàn diện dựa trên Python cho việc giải quyết cấu trúc đại phân tử Dịch bởi AI
International Union of Crystallography (IUCr) - Tập 66 Số 2 - Trang 213-221 - 2010
Kỹ thuật tinh thể học X-quang đại phân tử thường được áp dụng để hiểu các quá trình sinh học ở cấp độ phân tử. Tuy nhiên, vẫn cần thời gian và nỗ lực đáng kể để giải quyết và hoàn thiện nhiều cấu trúc này do yêu cầu giải thích thủ công các dữ liệu số phức tạp thông qua nhiều gói phần mềm khác nhau và việc sử dụng lặp đi lặp lại đồ họa ba chiều tương tác.PHENIXđã ...... hiện toàn bộ
Hệ thống cấu trúc điện tử nguyên tử và phân tử tổng quát Dịch bởi AI
Journal of Computational Chemistry - Tập 14 Số 11 - Trang 1347-1363 - 1993
Tóm tắtBài báo này trình bày mô tả về gói hóa học lượng tử ab initio GAMESS. Các hệ hóa học chứa nguyên tử từ hydro đến radon có thể được xử lý với các hàm sóng từ trường hợp đơn giản nhất là lớp vỏ kín cho đến trường hợp tổng quát MCSCF, cho phép thực hiện tính toán ở mức độ tinh vi cần thiết. Bài báo nhấn mạnh vào các tính năng mới của ...... hiện toàn bộ
Phân Tích Chính Xác Năng Lượng Tương Quan Điện Tử Phụ Thuộc Spin cho Các Tính Toán Mật Độ Spin Địa Phương: Phân Tích Phê Phán Dịch bởi AI
Canadian Journal of Physics - Tập 58 Số 8 - Trang 1200-1211 - 1980
Chúng tôi đánh giá các hình thức gần đúng khác nhau cho năng lượng tương quan trên mỗi phần tử của khí điện tử đồng nhất có phân cực spin, những hình thức này đã được sử dụng thường xuyên trong các ứng dụng của xấp xỉ mật độ spin địa phương vào chức năng năng lượng trao đổi-tương quan. Bằng cách tính toán lại chính xác năng lượng tương quan RPA như là một hàm của mật độ điện tử và phân cực...... hiện toàn bộ
#khí điện tử đồng nhất #phân cực spin #xấp xỉ mật độ spin địa phương #năng lượng tương quan #nội suy Padé #Ceperley và Alder #tương quan RPA #từ tính #hiệu chỉnh không địa phương
Phân Loại Bayesian Điện Biên Để Gán Nhanh Trình Tự rRNA Vào Hệ Thống Phân Loại Vi Khuẩn Mới Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 73 Số 16 - Trang 5261-5267 - 2007
TÓM TẮT Dự án Cơ Sở Dữ Liệu Ribosome (RDP) với bộ phân loại Bayesian đơn giản có thể nhanh chóng và chính xác phân loại các trình tự 16S rRNA của vi khuẩn vào hệ thống phân loại cấp cao hơn mới được đề xuất trong Bản phác thảo phân loại vi khuẩn của Bergey (Ấn bản thứ 2, phát hành 5.0, Springer-Verlag, New York, ...... hiện toàn bộ
#Bộ phân loại RDP #rRNA 16S #phân loại vi khuẩn #biến V2 và V4 #pyrosequencing #so sánh cộng đồng vi sinh vật #biểu hiện khác biệt giữa các mẫu.
Điốt phát quang điện hữu cơ Dịch bởi AI
Applied Physics Letters - Tập 51 Số 12 - Trang 913-915 - 1987
Một thiết bị điện phát quang mới được thiết lập sử dụng các vật liệu hữu cơ làm phần tử phát sáng. Điốt có cấu trúc hai lớp của các màng mỏng hữu cơ, được chuẩn bị bằng phương pháp bốc hơi lắng đọng. Sự phóng lỗ và điện tử hiệu quả được cung cấp từ anode ôxít thiếc-indium và cathode hợp kim Mg:Ag. Tái tổ hợp lỗ-điện tử và phát quang điện màu xanh lá cây được giới hạn gần khu vực giao diện ...... hiện toàn bộ
#điốt phát quang hữu cơ #điện phát quang #vật liệu hữu cơ #hiệu suất lượng tử #bốc hơi lắng đọng.
Ngân hàng Sinh lý, Bộ công cụ Sinh lý, và Mạng Sinh lý Dịch bởi AI
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 101 Số 23 - 2000
Tóm tắt —Nguồn lực Nghiên cứu Đối với Tín hiệu Sinh lý Phức tạp mới ra mắt, được tạo ra dưới sự bảo trợ của Trung tâm Nguồn lực Nghiên cứu Quốc gia của Viện Y tế Quốc gia, nhằm kích thích các nghiên cứu hiện tại và khám phá mới trong nghiên cứu các tín hiệu tim mạch và các tín hiệu sinh y học phức tạp khác. Nguồn lực này có 3 thành phần p...... hiện toàn bộ
#Tín hiệu sinh lý phức tạp #Ngân hàng Sinh lý #bộ công cụ nguồn mở #diễn đàn trực tuyến #hợp tác nghiên cứu #dữ liệu sinh học #phân tích tín hiệu #sinh lý học thần kinh #sức khỏe cộng đồng
Tổng số: 11,389   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10